Đọc nhanh: 将养 (tướng dưỡng). Ý nghĩa là: điều dưỡng; nghỉ ngơi, an dưỡng, bảo dưỡng. Ví dụ : - 医生说再将养两个礼拜就可以好了。 bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
将养 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. điều dưỡng; nghỉ ngơi
休息和调养
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
✪ 2. an dưỡng
休息调养
✪ 3. bảo dưỡng
保护修理, 保持正常状态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将养
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 医生 说 再 将 养 两个 礼拜 就 可以 好 了
- bác sĩ nói nghỉ ngơi hai tuần sẽ khoẻ.
- 认真 将 家具 保养
- Chăm chỉ bảo dưỡng đồ nội thất.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 不要 将 罪 加于 他
- Đừng đổ tội cho anh ấy.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 积极 培养 年轻 选手 , 着眼于 将来 的 世界大赛
- tích cực bồi dưỡng tuyển thủ trẻ, chuẩn bị cho thi đấu thế giới trong tương lai.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
将›