Đọc nhanh: 将指 (tướng chỉ). Ý nghĩa là: ngón tay giữa; ngón chân cái.
将指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngón tay giữa; ngón chân cái
手的中指;脚的大趾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将指
- 将军 指挥 着 军队 作战
- Tướng quân chỉ huy quân đội tác chiến.
- 将军 将 部队 指挥 得当
- Tướng quân chỉ huy quân đội rất tốt.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
指›