Đọc nhanh: 寿星 (thọ tinh). Ý nghĩa là: thọ tinh, người được chúc thọ.
寿星 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thọ tinh
指老人星,自古以来用作长寿的象征,称为寿星,民间常把它画成老人的样子,头部长而隆起也叫寿星老儿
✪ 2. người được chúc thọ
称被祝寿的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿星
- 小寿星 来 了
- Đó là cô gái sinh nhật!
- 小寿星 要 什么 都行
- Bất cứ thứ gì cho sinh nhật cậu bé của tôi.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
星›