Đọc nhanh: 小寿星 (tiểu thọ tinh). Ý nghĩa là: sinh nhật cậu bé, sinh nhật cô gái, đứa trẻ được tổ chức sinh nhật. Ví dụ : - 小寿星要什么都行 Bất cứ thứ gì cho sinh nhật cậu bé của tôi.. - 小寿星来了 Đó là cô gái sinh nhật!
小寿星 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sinh nhật cậu bé
birthday boy
- 小寿星 要 什么 都行
- Bất cứ thứ gì cho sinh nhật cậu bé của tôi.
✪ 2. sinh nhật cô gái
birthday girl
- 小寿星 来 了
- Đó là cô gái sinh nhật!
✪ 3. đứa trẻ được tổ chức sinh nhật
child whose birthday is being celebrated
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小寿星
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 小寿星 来 了
- Đó là cô gái sinh nhật!
- 小寿星 要 什么 都行
- Bất cứ thứ gì cho sinh nhật cậu bé của tôi.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 他们 发现 了 一颗 小行星
- Họ tìm ra một tiểu hành tinh.
- 草丛 间 零零星星 地 点缀着 一些 小花
- trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.
- 所以 有 某个 外星 小孩 花钱
- Vì vậy, một số đứa trẻ ngoài hành tinh đã tiêu tiền của mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
⺌›
⺍›
小›
星›