Đọc nhanh: 老寿星 (lão thọ tinh). Ý nghĩa là: ông cụ; cụ (cách xưng hô với người cao tuổi), người được chúc thọ.
老寿星 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ông cụ; cụ (cách xưng hô với người cao tuổi)
对高寿人的尊称
✪ 2. người được chúc thọ
称被祝寿的老年人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老寿星
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 小寿星 来 了
- Đó là cô gái sinh nhật!
- 老人 长寿 是 福
- Người già sống thọ là phúc.
- 老大爷 高寿 啦
- cụ thọ được bao nhiêu ạ?
- 小寿星 要 什么 都行
- Bất cứ thứ gì cho sinh nhật cậu bé của tôi.
- 星 老板 今天 不 上班
- Ông chủ Tinh hôm nay không đi làm.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 福寿绵长 ( 对 老年人 的 祝词 )
- phúc thọ miên trường (lời chúc thọ người già).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
星›
老›