Đọc nhanh: 寿穴 (thọ huyệt). Ý nghĩa là: mộ huyệt khi về già; huyệt thọ.
寿穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mộ huyệt khi về già; huyệt thọ
生前营造的墓穴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿穴
- 他 姓 穴
- Anh ấy họ Huyệt.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 他 姓 寿
- Ông ấy họ Thọ.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 收到 了 一幅 寿幛
- Ông ấy nhận được một bức cờ mừng thọ.
- 他们 正在 制作 寿材
- Họ đang làm quan tài.
- 他 亲自 挑选 了 自己 的 寿器
- Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
穴›