Đọc nhanh: 拖拉机出租 (tha lạp cơ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy kéo.
拖拉机出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê máy kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖拉机出租
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 拖拉机手
- người lái máy cày.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
- 他开 着 拖拉机 去 田里
- Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.
- 在 这个 农家 庭院 里 停 着 一台 拖拉机
- Trong sân nhà nông trại này có một chiếc máy kéo đang đậu.
- 我们 在 机场 租车 方便 出行
- Chúng tôi thuê xe ở sân bay để tiện đi lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
拉›
拖›
机›
租›