Đọc nhanh: 集装箱出租 (tập trang tương xuất tô). Ý nghĩa là: dịch vụ cho thuê thùng chứa (công-te-nơ) dùng để cất giữ hàng hoá.
集装箱出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ cho thuê thùng chứa (công-te-nơ) dùng để cất giữ hàng hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集装箱出租
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 我司 可以 提供 集装箱 、 拼箱
- Công ty chúng tôi có thể cung cấp hàng theo container, hàng lẻ.
- 集装箱 已经 集港
- Container đã tập kết ở cảng.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 这个 集装箱 的 体积 是 20 立方米
- Thể tích của container này là 20 mét khối.
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 在 一个 船运 集装箱 里
- Nó đến từ một container vận chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
租›
箱›
装›
集›