Đọc nhanh: 导致死亡 (đạo trí tử vong). Ý nghĩa là: dẫn đến cái chết.
导致死亡 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn đến cái chết
to lead to death; to result in death
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导致死亡
- 他 濒临 死亡
- Anh ấy gần như sắp chết.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 血管 淤滞 可能 会 导致 死亡
- Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 争吵 导致 关系 破裂
- Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 疾病 导致 了 他 的 死亡
- Bệnh tật dẫn đến cái chết của anh ấy.
- 旱灾 导致 了 许多 人 的 死亡
- Hạn hán khiến nhiều người tử vong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
导›
死›
致›