Đọc nhanh: 导游服务 (đạo du phục vụ). Ý nghĩa là: Tour Guide Service Dịch vụ hướng dẫn viên du lịch.
导游服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tour Guide Service Dịch vụ hướng dẫn viên du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导游服务
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 他们 的 服务 使 顾客 宾至如归
- Dịch vụ của họ khiến khách hàng thoải mái.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 酒店 提供 全套 服务 , 包括 洗衣 、 送餐 和 旅游 安排
- Khách sạn cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm giặt ủi, giao thức ăn và sắp xếp du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
导›
服›
游›