寻宝 xúnbǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tầm bảo】

Đọc nhanh: 寻宝 (tầm bảo). Ý nghĩa là: săn tìm kho báu. Ví dụ : - 真正的寻宝吗 Một cuộc truy tìm kho báu thực sự?

Ý Nghĩa của "寻宝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寻宝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. săn tìm kho báu

treasure hunt

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真正 zhēnzhèng de 寻宝 xúnbǎo ma

    - Một cuộc truy tìm kho báu thực sự?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻宝

  • volume volume

    - 久闻 jiǔwén 宝号 bǎohào 大名 dàmíng

    - Nghe danh của quý hiệu đã lâu.

  • volume volume

    - 真正 zhēnzhèng de 寻宝 xúnbǎo ma

    - Một cuộc truy tìm kho báu thực sự?

  • volume volume

    - 勘探队 kāntànduì 正在 zhèngzài 寻找 xúnzhǎo 地下 dìxià 珍宝 zhēnbǎo

    - đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 付出 fùchū le 宝贵 bǎoguì de 时间 shíjiān

    - Họ đã hy sinh thời gian quý báu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚报 wǎnbào 刊登 kāndēng le 一则 yīzé 寻人启事 xúnrénqǐshì

    - Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 查寻 cháxún 无着 wúzhuó

    - Anh ấy vẫn luôn tìm kiếm mà không có tung tích.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng de 许多 xǔduō 寻找 xúnzhǎo 在于 zàiyú 千山万水 qiānshānwànshuǐ ér 在于 zàiyú 咫尺之间 zhǐchǐzhījiān

    - Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn bèi 广泛 guǎngfàn 用于 yòngyú 珠宝 zhūbǎo

    - Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao