寻呼机 xúnhūjī
volume volume

Từ hán việt: 【tầm hô cơ】

Đọc nhanh: 寻呼机 (tầm hô cơ). Ý nghĩa là: máy nhắn tin. Ví dụ : - 你不能有寻呼机 Con không thể có máy nhắn tin.

Ý Nghĩa của "寻呼机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寻呼机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy nhắn tin

叫器,传呼机、BB机,俗称BP机,是一种具有接收和传送简易文字信息功能的个人无线电通讯工具。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不能 bùnéng yǒu 寻呼机 xúnhūjī

    - Con không thể có máy nhắn tin.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻呼机

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 呼机 hūjī

    - Nó không phải là một máy nhắn tin.

  • volume volume

    - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

  • volume volume

    - 千方百计 qiānfāngbǎijì 寻找机会 xúnzhǎojīhuì

    - Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.

  • volume volume

    - zài 寻找 xúnzhǎo 就业机会 jiùyèjīhuì

    - Anh ấy đang tìm cơ hội việc làm.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng yǒu 寻呼机 xúnhūjī

    - Con không thể có máy nhắn tin.

  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo 失事 shīshì 飞机 fēijī de 残骸 cánhái

    - tìm xác máy bay mất tích

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 随身带 suíshēndài 传呼机 chuánhūjī

    - Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.

  • volume volume

    - zài 寻求 xúnqiú 更好 gènghǎo de 工作 gōngzuò 机会 jīhuì

    - Anh ấy đang tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao