Đọc nhanh: 对映 (đối ánh). Ý nghĩa là: đối cực, enantiomeric (hóa học), enantiomorphic.
对映 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đối cực
antipodal
✪ 2. enantiomeric (hóa học)
enantiomeric (chemistry)
✪ 3. enantiomorphic
✪ 4. trở thành hình ảnh phản chiếu của cái gì đó
to be the mirror image of sth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对映
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 结婚 率 的 变化 反映 了 社会 对 婚姻 观念 的 态度
- Sự thay đổi tỉ lệ kết hôn phản ánh thái độ của xã hội đối với quan niệm về hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
映›