Đọc nhanh: 对外贸易的潜力 (đối ngoại mậu dị đích tiềm lực). Ý nghĩa là: Tiềm năng mậu dịch đối ngoại.
对外贸易的潜力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiềm năng mậu dịch đối ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外贸易的潜力
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 他 对 员工 的 努力 表示感谢
- Anh ấy cảm ơn nỗ lực của nhân viên.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 他们 对 她 的 外表 横加 粗暴 的 评论
- Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.
- 切莫 易 了 对手 的 实力
- Đừng có coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
- 他 发掘 了 自己 的 潜力
- Anh ấy đã phát hiện ra tiềm năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
外›
对›
易›
潜›
的›
贸›