Đọc nhanh: 对外贸易单位价值指数 (đối ngoại mậu dị đơn vị giá trị chỉ số). Ý nghĩa là: Chỉ số trị giá đơn vị mậu dịch đối ngoại.
对外贸易单位价值指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ số trị giá đơn vị mậu dịch đối ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外贸易单位价值指数
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 其 价值 抵 数件 珍宝
- Giá trị của nó ngang với vài món châu báu.
- 订单 价值 好几 兆
- Giá trị đơn đặt hàng vài triệu.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 请 核对 包装 上 的 数量 及 单位 是否 一致
- Vui lòng kiểm tra số lượng và đơn vị trên bao bì có đúng không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
位›
值›
单›
外›
对›
指›
数›
易›
贸›