Đọc nhanh: 对外贸易管制 (đối ngoại mậu dị quản chế). Ý nghĩa là: Quản lý mậu dịch đối ngoại.
对外贸易管制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quản lý mậu dịch đối ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外贸易管制
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 他 企图 挟制 对方
- Anh ấy có ý định ép buộc đối phương.
- 拓展 外贸 市场 不易
- Mở rộng thị trường ngoại thương không dễ.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
- 加强 贸易 限制 的 会谈 正在 进行 中
- Cuộc đàm phán để thắt chặt các hạn chế thương mại đang diễn ra.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
外›
对›
易›
管›
贸›