寸心 cùnxīn
volume volume

Từ hán việt: 【thốn tâm】

Đọc nhanh: 寸心 (thốn tâm). Ý nghĩa là: tấc lòng; trong lòng; trong tim; tấc dạ, chút tình; một chút tình cảm, thốn tâm. Ví dụ : - 得失寸心知。 được mất trong lòng tự biết.. - 聊表寸心。 bày tỏ chút tình cảm.

Ý Nghĩa của "寸心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寸心 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tấc lòng; trong lòng; trong tim; tấc dạ

指心中;心里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 得失 déshī 寸心 cùnxīn zhī

    - được mất trong lòng tự biết.

✪ 2. chút tình; một chút tình cảm

微小的心意;小意思

Ví dụ:
  • volume volume

    - 聊表寸心 liáobiǎocùnxīn

    - bày tỏ chút tình cảm.

✪ 3. thốn tâm

内心、心中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸心

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 聊表寸心 liáobiǎocùnxīn

    - bày tỏ chút tình cảm.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 一寸光阴一寸金 yīcùnguāngyīnyīcùnjīn 寸金难买 cùnjīnnánmǎi cùn 光阴 guāngyīn

    - thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - 得失 déshī 寸心 cùnxīn zhī

    - được mất trong lòng tự biết.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 顺利 shùnlì qǐng 不要 búyào 担心 dānxīn

    - Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn

    - Một lòng một dạ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+0 nét)
    • Pinyin: Cùn
    • Âm hán việt: Thốn
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DI (木戈)
    • Bảng mã:U+5BF8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao