cùn
volume volume

Từ hán việt: 【thốn.đẩu】

Đọc nhanh: (thốn.đẩu). Ý nghĩa là: in-sơ; inch; thốn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. in-sơ; inch; thốn

英寸旧也作吋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Cùn
    • Âm hán việt: Thốn , Đẩu
    • Nét bút:丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RDI (口木戈)
    • Bảng mã:U+540B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp