部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thốn.đẩu】
Đọc nhanh: 吋 (thốn.đẩu). Ý nghĩa là: in-sơ; inch; thốn.
✪ 1. in-sơ; inch; thốn
英寸旧也作吋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吋
吋›
Tập viết