聊表寸心 liáo biǎo cùnxīn
volume volume

Từ hán việt: 【liêu biểu thốn tâm】

Đọc nhanh: 聊表寸心 (liêu biểu thốn tâm). Ý nghĩa là: (của một món quà) là một dấu hiệu nhỏ về cảm xúc của một người.

Ý Nghĩa của "聊表寸心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聊表寸心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (của một món quà) là một dấu hiệu nhỏ về cảm xúc của một người

(of a gift) to be a small token of one's feelings

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊表寸心

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng hěn 心酸 xīnsuān

    - Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.

  • volume volume

    - 聊表寸心 liáobiǎocùnxīn

    - bày tỏ chút tình cảm.

  • volume volume

    - 表示 biǎoshì 衷心 zhōngxīn de 感谢 gǎnxiè

    - Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.

  • volume volume

    - 表达 biǎodá le de 心声 xīnshēng

    - Anh ấy đã bày tỏ tiếng lòng của mình.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn de 心情 xīnqíng 难以言表 nányǐyánbiǎo

    - Tâm trạng phấn khởi của anh ấy khó tả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 聊得 liáodé hěn 开心 kāixīn

    - Họ nói chuyện rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 粗心地 cūxīndì 填写 tiánxiě le 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 守岁 shǒusuì 聊得 liáodé hěn 开心 kāixīn

    - Mọi người cùng thức đón giao thừa, trò chuyện rất vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+0 nét)
    • Pinyin: Cùn
    • Âm hán việt: Thốn
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DI (木戈)
    • Bảng mã:U+5BF8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liú
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一丨丨一一一ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJHHL (尸十竹竹中)
    • Bảng mã:U+804A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa