Đọc nhanh: 聊表寸心 (liêu biểu thốn tâm). Ý nghĩa là: (của một món quà) là một dấu hiệu nhỏ về cảm xúc của một người.
聊表寸心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của một món quà) là một dấu hiệu nhỏ về cảm xúc của một người
(of a gift) to be a small token of one's feelings
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊表寸心
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 聊表寸心
- bày tỏ chút tình cảm.
- 他 表示 衷心 的 感谢
- Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.
- 他 表达 了 他 的 心声
- Anh ấy đã bày tỏ tiếng lòng của mình.
- 他 兴奋 的 心情 难以言表
- Tâm trạng phấn khởi của anh ấy khó tả.
- 他们 聊得 很 开心
- Họ nói chuyện rất vui vẻ.
- 他们 粗心地 填写 了 申请表
- Họ cẩu thả điền vào đơn xin việc.
- 大家 一起 守岁 , 聊得 很 开心
- Mọi người cùng thức đón giao thừa, trò chuyện rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
⺗›
心›
聊›
表›