Đọc nhanh: 寡欲 (quả dục). Ý nghĩa là: ít ham muốn; tiết dục; quả dục, Đề cập đến việc giữ cho trái tim trong sạch, minh mẫn và bình tĩnh, ít ham muốn hơn..
✪ 1. ít ham muốn; tiết dục; quả dục
少私欲; 节欲
✪ 1. Đề cập đến việc giữ cho trái tim trong sạch, minh mẫn và bình tĩnh, ít ham muốn hơn.
指保持心地清净,头脑清醒冷静,欲望少。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡欲
- 从心所欲
- tuỳ theo ý thích; muốn sao được vậy.
- 他 在 震耳欲聋 的 掌声 中 就 坐
- Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 他们 追求 更 高 的 欲望
- Họ theo đuổi những khát vọng cao hơn.
- 他 再也 坐不住 了 , 心里 跃跃欲试
- Anh không thể ngồi yên được nữa, lòng anh háo hức muốn thử.
- 他 和 平时 一样 , 少言寡语
- Như bình thường, anh ấy là người ít nói.
- 他 在 工作 中 放纵 自己 的 欲望
- Anh ấy trong công việc đã buông thả ham muốn của bản thân.
- 他们 抓住 了 你 又 放 你 回来 这 叫 欲擒故纵
- Họ bắt bạn, sau đó lại thả bạn ra, đây gọi là lạc mềm buộc chặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寡›
欲›