Đọc nhanh: 卦 (quái). Ý nghĩa là: quẻ (quẻ bói toán thời xưa). Ví dụ : - 这个卦被用来测算运势。 Quẻ này được sử dụng để đoán vận may.. - 卦的使用方法很复杂。 Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.. - 卦的解释需要专业知识。 Giải thích quẻ cần kiến thức chuyên môn.
卦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quẻ (quẻ bói toán thời xưa)
古代的占卜符号,后也指迷信占卜活动所用的器具
- 这个 卦 被 用来 测算 运势
- Quẻ này được sử dụng để đoán vận may.
- 卦 的 使用 方法 很 复杂
- Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.
- 卦 的 解释 需要 专业知识
- Giải thích quẻ cần kiến thức chuyên môn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卦
- 她 有点 八卦
- Cô ấy có chút nhiều chuyện.
- 她 喜欢 讨论 八卦
- Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.
- 她 总是 喜欢 聊 八卦
- Cô ấy luôn thích nói chuyện về tin đồn.
- 她 找 人 卜卦
- Cô ấy tìm người bói quẻ.
- 震卦 象征 着 雷之威
- Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.
- 卦 的 使用 方法 很 复杂
- Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 她 学习 了 打卦 和 起 课 的 技巧
- Cô ấy học được kỹ thuật bói quẻ và bói toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卦›