Đọc nhanh: 多寡 (đa quả). Ý nghĩa là: nhiều ít. Ví dụ : - 多寡不等 nhiều ít không đều
多寡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều ít
指数量的大小
- 多寡 不 等
- nhiều ít không đều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多寡
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 寡居 多年
- ở goá nhiều năm.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 裒多益寡 ( 取 有余 , 补 不足 )
- tích cốc phòng cơ; tích y phòng hàn; lấy dư bù thiếu.
- 多寡 不 等
- nhiều ít không đều
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
寡›