Đọc nhanh: 卦辞 (quái từ). Ý nghĩa là: quái từ; bốc từ; lời trong quẻ bói; quải từ.
卦辞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quái từ; bốc từ; lời trong quẻ bói; quải từ
见〖彖辞〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卦辞
- 不辞而别
- ra đi không lời từ biệt
- 他 不辞而别
- Anh ta rời đi mà không nói lời từ biệt.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 震卦 象征 着 雷之威
- Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.
- 他们 为了 见面 , 不 辞 长途跋涉
- Để gặp nhau, họ không quản đường sá xa xôi.
- 他们 被 公司 辞退 了
- Họ đã bị công ty sa thải.
- 他们 推辞 了 他 的 建议
- Họ đã từ chối lời khuyên của anh ấy.
- 他们 夫妇 辞职 找 另个 工作 说 去 了 东北
- Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卦›
辞›