卦辞 guàcí
volume volume

Từ hán việt: 【quái từ】

Đọc nhanh: 卦辞 (quái từ). Ý nghĩa là: quái từ; bốc từ; lời trong quẻ bói; quải từ.

Ý Nghĩa của "卦辞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卦辞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quái từ; bốc từ; lời trong quẻ bói; quải từ

见〖彖辞〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卦辞

  • volume volume

    - 不辞而别 bùcíérbié

    - ra đi không lời từ biệt

  • volume volume

    - 不辞而别 bùcíérbié

    - Anh ta rời đi mà không nói lời từ biệt.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 辞退 cítuì 任何 rènhé 机会 jīhuì

    - Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.

  • volume volume

    - 震卦 zhènguà 象征 xiàngzhēng zhe 雷之威 léizhīwēi

    - Quẻ Chấn tượng trưng cho uy quyền của sấm sét.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 为了 wèile 见面 jiànmiàn 长途跋涉 chángtúbáshè

    - Để gặp nhau, họ không quản đường sá xa xôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 公司 gōngsī 辞退 cítuì le

    - Họ đã bị công ty sa thải.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 推辞 tuīcí le de 建议 jiànyì

    - Họ đã từ chối lời khuyên của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妇 fūfù 辞职 cízhí zhǎo 另个 lìnggè 工作 gōngzuò shuō le 东北 dōngběi

    - Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:一丨一一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGY (土土卜)
    • Bảng mã:U+5366
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+7 nét), tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HRYTJ (竹口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao