寡陋 guǎ lòu
volume volume

Từ hán việt: 【quả lậu】

Đọc nhanh: 寡陋 (quả lậu). Ý nghĩa là: kiến thức nông cạn; thiển cận.

Ý Nghĩa của "寡陋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寡陋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiến thức nông cạn; thiển cận

见闻狭窄,学识浅陋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡陋

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 索然寡味 suǒránguǎwèi

    - anh ấy nói chuyện cực kỳ buồn tẻ.

  • volume volume

    - 长相 zhǎngxiàng 颇为 pǒwèi lòu

    - Diện mạo của anh ấy khá xấu.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 孤陋寡闻 gūlòuguǎwén

    - Bạn đúng là tầm nhìn hạn hẹp.

  • volume volume

    - de 相貌 xiàngmào hěn 丑陋 chǒulòu

    - Ngoại hình của anh ấy rất xấu xí.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 这幅 zhèfú huà hěn 丑陋 chǒulòu

    - Anh ấy thấy bức tranh này rất xấu xí.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 乡巴佬 xiāngbālǎo 来说 láishuō dōu 市里 shìlǐ 这些 zhèxiē 新鲜 xīnxiān 玩意儿 wányìer 确实 quèshí shì 孤陋寡闻 gūlòuguǎwén

    - Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.

  • volume volume

    - 鳏寡孤独 guānguǎgūdú

    - kẻ goá bụa cô đơn

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 沉默寡言 chénmòguǎyán de rén

    - Anh ta là một người trầm mặc ít nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Guǎ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMCH (十一金竹)
    • Bảng mã:U+5BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao