Đọc nhanh: 寡陋 (quả lậu). Ý nghĩa là: kiến thức nông cạn; thiển cận.
寡陋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến thức nông cạn; thiển cận
见闻狭窄,学识浅陋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡陋
- 他 的 讲话 索然寡味
- anh ấy nói chuyện cực kỳ buồn tẻ.
- 他 长相 颇为 陋
- Diện mạo của anh ấy khá xấu.
- 你 真是 孤陋寡闻
- Bạn đúng là tầm nhìn hạn hẹp.
- 他 的 相貌 很 丑陋
- Ngoại hình của anh ấy rất xấu xí.
- 他 觉得 这幅 画 很 丑陋
- Anh ấy thấy bức tranh này rất xấu xí.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 他 是 一个 沉默寡言 的 人
- Anh ta là một người trầm mặc ít nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寡›
陋›