寡味 guǎwèi
volume volume

Từ hán việt: 【quả vị】

Đọc nhanh: 寡味 (quả vị). Ý nghĩa là: nhạt nhẽo; thiếu vị; buồn tẻ; thiếu hứng thú. Ví dụ : - 茶饭寡味 cơm nước nhạt nhẽo.. - 他的讲话索然寡味。 anh ấy nói chuyện cực kỳ buồn tẻ.

Ý Nghĩa của "寡味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寡味 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhạt nhẽo; thiếu vị; buồn tẻ; thiếu hứng thú

没有滋味;缺乏意味

Ví dụ:
  • volume volume

    - 茶饭 cháfàn 寡味 guǎwèi

    - cơm nước nhạt nhẽo.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 索然寡味 suǒránguǎwèi

    - anh ấy nói chuyện cực kỳ buồn tẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡味

  • volume volume

    - 个中滋味 gèzhōngzīwèi

    - mùi vị trong đó

  • volume volume

    - 索然寡味 suǒránguǎwèi

    - vắng vẻ cô đơn.

  • volume volume

    - sān 煎药 jiānyào 味道 wèidao hěn

    - Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.

  • volume volume

    - 茶饭 cháfàn 寡味 guǎwèi

    - cơm nước nhạt nhẽo.

  • volume volume

    - 乡土风味 xiāngtǔfēngwèi

    - phong vị quê hương; hương vị quê hương

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 索然寡味 suǒránguǎwèi

    - anh ấy nói chuyện cực kỳ buồn tẻ.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng de 情趣 qíngqù ràng rén 回味无穷 huíwèiwúqióng

    - Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - zhōng 况味 kuàngwèi 难以 nányǐ 尽言 jìnyán

    - trong tình huống đó, khó mà diễn tả hết lời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Guǎ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMCH (十一金竹)
    • Bảng mã:U+5BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao