肠伤寒 cháng shānghán
volume volume

Từ hán việt: 【trường thương hàn】

Đọc nhanh: 肠伤寒 (trường thương hàn). Ý nghĩa là: thương hàn.

Ý Nghĩa của "肠伤寒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肠伤寒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thương hàn

伤寒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠伤寒

  • volume volume

    - 汉娜 hànnà · 罗斯 luósī 伤寒 shānghán zhèng

    - Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.

  • volume volume

    - le 伤寒病 shānghánbìng

    - Anh ấy mắc bệnh thương hàn.

  • volume volume

    - 泰辣 tàilà de 食物 shíwù shāng 肠胃 chángwèi

    - Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.

  • volume volume

    - 伤寒病 shānghánbìng 预防接种 yùfángjiēzhòng

    - tiêm phòng bệnh thương hàn.

  • volume volume

    - 悲伤 bēishāng de 往事 wǎngshì 令人 lìngrén 断肠 duàncháng

    - Những kỷ niệm buồn đau làm tan nát lòng người.

  • volume volume

    - 肝肠寸断 gānchángcùnduàn ( 形容 xíngróng 悲伤 bēishāng 程度 chéngdù 之深 zhīshēn )

    - đứt ruột đứt gan; đứt từng khúc ruột.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 女人 nǚrén 自己 zìjǐ de 孩子 háizi 遍体鳞伤 biàntǐlínshāng hǎo 一副 yīfù 蛇蝎心肠 shéxiēxīncháng

    - Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!

  • volume volume

    - le 伤寒病 shānghánbìng 卧床 wòchuáng 五个 wǔgè 多月 duōyuè 尽管 jǐnguǎn huó 下来 xiàlai le dàn 左腿 zuǒtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノ丨ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOKS (人人大尸)
    • Bảng mã:U+4F24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao