Đọc nhanh: 肠伤寒 (trường thương hàn). Ý nghĩa là: thương hàn.
肠伤寒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương hàn
伤寒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠伤寒
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 他 得 了 伤寒病
- Anh ấy mắc bệnh thương hàn.
- 泰辣 的 食物 伤 肠胃
- Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.
- 伤寒病 预防接种
- tiêm phòng bệnh thương hàn.
- 悲伤 的 往事 令人 断肠
- Những kỷ niệm buồn đau làm tan nát lòng người.
- 肝肠寸断 ( 形容 悲伤 程度 之深 )
- đứt ruột đứt gan; đứt từng khúc ruột.
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
- 他 得 了 伤寒病 , 卧床 五个 多月 , 尽管 活 下来 了 , 但 左腿 瘫痪 了
- Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
寒›
肠›