寒暖 hánnuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hàn noãn】

Đọc nhanh: 寒暖 (hàn noãn). Ý nghĩa là: ấm lạnh.

Ý Nghĩa của "寒暖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寒暖 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấm lạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒暖

  • volume volume

    - 寒天 hántiān 出行 chūxíng 需多 xūduō 保暖 bǎonuǎn

    - Khi ra ngoài trong mùa đông cần giữ ấm nhiều.

  • volume volume

    - 寒季 hánjì 人们 rénmen 添衣 tiānyī 保暖 bǎonuǎn

    - Mùa lạnh mọi người mặc áo ấm.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 寒冷 hánlěng 同学们 tóngxuémen yào 注意 zhùyì 保暖 bǎonuǎn

    - Thời tiết lạnh giá, các bạn học sinh cần chú ý giữ ấm.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 乍暖还寒 zhànuǎnháihán

    - Thời tiết vừa mới ấm đã trở lạnh.

  • volume volume

    - 温暖 wēnnuǎn 覃及 qínjí 寒冷 hánlěng

    - Sự ấm áp lan tới nơi lạnh giá.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou shì zhōng sǎn 遮风挡雨 zhēfēngdǎngyǔ 朋友 péngyou shì xuě 中炭 zhōngtàn 暖心 nuǎnxīn 驱寒 qūhán

    - Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh

  • volume volume

    - 不要 búyào 小看 xiǎokàn 寒门 hánmén 学子 xuézǐ

    - Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 寒假 hánjià yǒu 多长 duōzhǎng

    - Kỳ nghỉ đông năm nay kéo dài bao lâu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao