Đọc nhanh: 经纬线测器 (kinh vĩ tuyến trắc khí). Ý nghĩa là: máy đo kinh vĩ độ.
经纬线测器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo kinh vĩ độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经纬线测器
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 她 经营 这 条 产品线
- Cô ấy phụ trách quản lý dòng sản phẩm này.
- 无线电 测向 器
- máy vô tuyến nhắm hướng
- 我 猜测 他 已经 离开 了
- Tôi đoán là anh ấy đã rời đi rồi.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
- 她 学会 了 如何 经线
- Cô ấy đã học cách dệt sợi dọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
测›
纬›
线›
经›