Đọc nhanh: 察隅县 (sát ngung huyện). Ý nghĩa là: Quận Zayü, Tây Tạng: Rdza yul rdzong, thuộc tỉnh Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Quận Zayü, Tây Tạng: Rdza yul rdzong, thuộc tỉnh Nyingchi 林芝地區 | 林芝地区 , Tây Tạng
Zayü county, Tibetan: Rdza yul rdzong, in Nyingchi prefecture 林芝地區|林芝地区 [Lin2 zhī dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察隅县
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 领导 正在 视察 工厂
- Lãnh đạo đang thị sát nhà máy.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 他们 正在 进行 商务考察
- Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
察›
隅›