Đọc nhanh: 察雅县 (sát nhã huyện). Ý nghĩa là: Hạt Zhag'yab, tiếng Tây Tạng: Brag g-yab rdzong, thuộc quận Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Zhag'yab, tiếng Tây Tạng: Brag g-yab rdzong, thuộc quận Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng
Zhag'yab county, Tibetan: Brag g-yab rdzong, in Chamdo prefecture 昌都地區|昌都地区 [Chāng dū dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 察雅县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 仔细 察看 那幅 画
- Xem xét kỹ lưỡng bức tranh đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
察›
雅›