Đọc nhanh: 寒光闪闪 (hàn quang siểm siểm). Ý nghĩa là: long lanh như sương và tuyết (thành ngữ).
寒光闪闪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. long lanh như sương và tuyết (thành ngữ)
to glitter like frost and snow (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒光闪闪
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 凡是 星星 , 全 闪闪发光
- Phàm là những vì sao, đều tỏa sáng rực rỡ.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 刺刀 闪着 寒光
- ánh lưỡi lê sắc bén.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
寒›
闪›