亮闪闪 liàng shǎnshǎn
volume volume

Từ hán việt: 【lượng siểm siểm】

Đọc nhanh: 亮闪闪 (lượng siểm siểm). Ý nghĩa là: sáng long lanh; sáng ngời. Ví dụ : - 亮闪闪的眼睛。 đôi mắt sáng long lanh.. - 亮闪闪的启明星。 sao mai sáng long lanh.

Ý Nghĩa của "亮闪闪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亮闪闪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng long lanh; sáng ngời

(亮闪闪的) 形容闪亮发光

Ví dụ:
  • volume volume

    - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 眼睛 yǎnjing

    - đôi mắt sáng long lanh.

  • volume volume

    - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 启明星 qǐmíngxīng

    - sao mai sáng long lanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮闪闪

  • volume volume

    - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 启明星 qǐmíngxīng

    - sao mai sáng long lanh.

  • volume volume

    - 油光 yóuguāng 闪亮 shǎnliàng

    - bóng loáng

  • volume volume

    - 银钗 yínchāi 闪闪发亮 shǎnshǎnfāliàng

    - Cây trâm bạc lấp lánh.

  • volume volume

    - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 眼睛 yǎnjing

    - đôi mắt sáng long lanh.

  • volume volume

    - 商宿 shāngsù zài 夜空 yèkōng 闪亮 shǎnliàng

    - Sao Thương ở bầu trời đêm lấp lánh.

  • volume volume

    - 心宿 xīnsù zài 天空 tiānkōng 闪亮 shǎnliàng

    - Sao Tâm sáng lấp lánh trên bầu trời.

  • volume volume

    - 闪电 shǎndiàn 照亮 zhàoliàng le 整个 zhěnggè 夜空 yèkōng

    - Tia chớp thắp sáng cả bầu trời đêm.

  • - 选择 xuǎnzé le 一对 yīduì 闪亮 shǎnliàng de 耳饰 ěrshì lái 参加 cānjiā 晚会 wǎnhuì

    - Cô ấy chọn một đôi hoa tai lấp lánh để dự tiệc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Môn 門 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎn
    • Âm hán việt: Siểm , Thiểm
    • Nét bút:丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSO (中尸人)
    • Bảng mã:U+95EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao