金闪闪 jīn shǎnshǎn
volume volume

Từ hán việt: 【kim siểm siểm】

Đọc nhanh: 金闪闪 (kim siểm siểm). Ý nghĩa là: vàng óng.

Ý Nghĩa của "金闪闪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金闪闪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vàng óng

金光闪烁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金闪闪

  • volume volume

    - 塔顶 tǎdǐng 闪耀着 shǎnyàozhe 金光 jīnguāng

    - trên đỉnh tháp lấp lánh ánh vàng.

  • volume volume

    - 金锭 jīndìng 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Thỏi vàng sáng lấp lánh.

  • volume volume

    - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 眼睛 yǎnjing

    - đôi mắt sáng long lanh.

  • volume volume

    - 金缕 jīnlǚ 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.

  • volume volume

    - shǎn le xià 差点 chàdiǎn 摔倒 shuāidǎo

    - Anh ấy lắc mạnh một chút suýt ngã.

  • volume volume

    - 井宿 jǐngsù zài 夜空 yèkōng zhōng 闪耀 shǎnyào

    - Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.

  • volume volume

    - 水桶 shuǐtǒng shǎn le 手腕 shǒuwàn

    - Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.

  • volume volume

    - 抬眼 táiyǎn 凝视着 níngshìzhe 头顶 tóudǐng 上方 shàngfāng 星光 xīngguāng 闪烁 shǎnshuò de 天空 tiānkōng

    - Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Môn 門 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎn
    • Âm hán việt: Siểm , Thiểm
    • Nét bút:丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSO (中尸人)
    • Bảng mã:U+95EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao