Đọc nhanh: 金闪闪 (kim siểm siểm). Ý nghĩa là: vàng óng.
金闪闪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng óng
金光闪烁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金闪闪
- 塔顶 闪耀着 金光
- trên đỉnh tháp lấp lánh ánh vàng.
- 金锭 闪闪发光
- Thỏi vàng sáng lấp lánh.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 那 金缕 闪闪发光
- Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.
- 他 闪 了 下 差点 摔倒
- Anh ấy lắc mạnh một chút suýt ngã.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
金›
闪›