Đọc nhanh: 富良野 (phú lương dã). Ý nghĩa là: Furano, Hokkaidō, Nhật Bản.
富良野 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Furano, Hokkaidō, Nhật Bản
Furano, Hokkaidō, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富良野
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 这次 旅行 富有 了 我 的 视野
- Chuyến đi này đã làm phong phú thêm tầm nhìn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
良›
野›