富蕴县 fù yùn xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【phú uẩn huyện】

Đọc nhanh: 富蕴县 (phú uẩn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Fuyun ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương.

Ý Nghĩa của "富蕴县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Fuyun ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương

Fuyun county in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区 [A1 lè tài dì qū], Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富蕴县

  • volume volume

    - 意蕴 yìyùn 丰富 fēngfù

    - ý nghĩa phong phú.

  • volume volume

    - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • volume volume

    - 山谷 shāngǔ yùn 丰富 fēngfù de 资源 zīyuán

    - Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.

  • volume volume

    - zhè 山里 shānlǐ 蕴藏 yùncáng zhe 丰富 fēngfù de 矿藏 kuàngcáng

    - Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 蕴藏 yùncáng zhe 丰富 fēngfù de 知识 zhīshí

    - Cuốn sách này chứa đựng kiến thức phong phú.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì 蕴藏 yùncáng zhe 丰富 fēngfù de 资源 zīyuán

    - Mảnh đất này chứa đựng nhiều tài nguyên phong phú.

  • volume volume

    - 一番话 yīfānhuà 含蕴 hányùn zhe 丰富 fēngfù de 哲理 zhélǐ

    - lời nói giàu ý nghĩa triết lý

  • volume volume

    - zhè duàn 文字 wénzì zhǎng què 蕴涵着 yùnhánzhe 丰富 fēngfù de 内容 nèiróng

    - đoạn văn này không dài, nhưng có nội dung phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMRW (十一口田)
    • Bảng mã:U+5BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Uấn , Uẩn , Ôn
    • Nét bút:一丨丨フフ一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMT (廿女一廿)
    • Bảng mã:U+8574
    • Tần suất sử dụng:Cao