Đọc nhanh: 富有色彩 (phú hữu sắc thải). Ý nghĩa là: có màu sắc.
富有色彩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có màu sắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富有色彩
- 彩虹 有 七种 颜色
- Cầu vồng có 7 màu.
- 这些 彩色笔 很 有趣
- Những cây bút màu này rất thú vị.
- 彩虹 有 七种 美丽 的 颜色
- Cầu vồng có bảy màu rất đẹp.
- 那儿 有些 彩色 的 气球
- Ở đó có một số quả bóng màu sắc.
- 那首歌 有着 忧伤 的 色彩
- Bài hát đó có sắc thái buồn.
- 春天 的 田野 有着 迷人 的 色彩
- Cánh đồng mùa xuân có sắc thái quyến rũ.
- 夜晚 的 星空 有着 神秘 的 色彩
- Bầu trời đêm có sắc thái bí ẩn.
- 这张 照片 没有 真实 地 反映 出 花园 的 丰富 色彩
- Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
彩›
有›
色›