Đọc nhanh: 金木旗 (kim mộc kì). Ý nghĩa là: cờ kim mộc.
金木旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ kim mộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金木旗
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旗›
木›
金›