Đọc nhanh: 富化 (phú hoá). Ý nghĩa là: làm giàu.
富化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm giàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富化
- 今 的 文化 多元 而 丰富
- Văn hóa hiện đại đa dạng và phong phú.
- 伊 的 文化 丰富多彩
- Văn hóa của Iraq rất phong phú và đa dạng.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 印度 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.
- 句国 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của nước Câu Li rất phong phú.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
富›