Đọc nhanh: 金鸟 (kim điểu). Ý nghĩa là: ác vàng.
金鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ác vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金鸟
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
金›
鸟›