Đọc nhanh: 大胡琴 (đại hồ cầm). Ý nghĩa là: đại hồ cầm.
大胡琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại hồ cầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大胡琴
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 拿 胡琴 来 对 对 弦
- so dây đàn nhị.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 胡蜂 很大
- Ong bắp cày rất lớn.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 物理系 弦乐 四重奏 还 缺 一个 大提琴
- Nhóm tứ tấu đàn dây của Khoa Vật lý cần một nghệ sĩ cello mới.
- 留 大胡子 的 未必 是 关公 , 没准儿 是 拉登
- Người đàn ông để râu có thể không phải là Quan Công, đó có thể là bin Laden
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
琴›
胡›