Đọc nhanh: 拔缝 (bạt phùng). Ý nghĩa là: hở; tét; nứt. 木板拼起来的地方裂开缝儿.
拔缝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hở; tét; nứt. 木板拼起来的地方裂开缝儿
拔缝是一个汉语词语,拼音是bá fèng,意思是木器拼接处裂了缝。木板拼起来的地方裂开缝儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔缝
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 他 总是 喜欢 撩拔 我
- Anh ấy luôn thích trêu chọc tôi.
- 他 对 她 花痴 得 不可自拔
- Anh ấy mê mẩn cô ấy đến mức không thể thoát ra.
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 他剔 门缝 的 东西
- Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 不 说话 , 只是 眯缝 着 眼睛 笑
- anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拔›
缝›