Đọc nhanh: 密西西比州 (mật tây tây bí châu). Ý nghĩa là: Mississippi, tiểu bang Hoa Kỳ.
✪ 1. Mississippi, tiểu bang Hoa Kỳ
Mississippi, US state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密西西比州
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 它 的 宽度 仅次于 密西西比河
- Nó chỉ đứng sau sông Mississippi về chiều rộng.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
- 还有 你 去年 在 密西西比 进行 的 蓝调 民俗 研究 ..
- Nghiên cứu dân gian blues của bạn ở Mississippi vào mùa hè năm ngoái
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
州›
比›
西›