Đọc nhanh: 密西根州 (mật tây căn châu). Ý nghĩa là: Michigan, tiểu bang Hoa Kỳ (Tw). Ví dụ : - 密西根州上诉法院 Tòa phúc thẩm Michigan.
✪ 1. Michigan, tiểu bang Hoa Kỳ (Tw)
Michigan, US state (Tw)
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密西根州
- 你 可以 回 密歇根州
- Bạn có thể quay trở lại Michigan.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 我 在 密歇根州 曾 跟踪 他 到 了 他 的 办公室
- Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
州›
根›
西›