Đọc nhanh: 密西西比 (mật tây tây bí). Ý nghĩa là: Mi-xi-xi-pi; Mississippi (năm 1817 được công nhận là tiểu bang 20 thuộc đông nam nước Mỹ, viết tắt là MS hoặc Miss), sông Mississippi (thuộc nước Mỹ). Ví dụ : - 还有你去年在密西西比进行的蓝调民俗研究... Nghiên cứu dân gian blues của bạn ở Mississippi vào mùa hè năm ngoái
密西西比 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mi-xi-xi-pi; Mississippi (năm 1817 được công nhận là tiểu bang 20 thuộc đông nam nước Mỹ, viết tắt là MS hoặc Miss)
美国东南部的一个州它于1817年被接受为第20个州此地区最早的定居者 (1699年) 是法国人,当时这一片地 区是路易斯安那的一部分后来又归英国 (1763-1779年) 和西班牙统治,最后于1783年割让于美国1789年成立密西西比区,并于1804年和1813年两次扩大,其中也包括今天的阿拉巴马州杰克逊是州首府和最大的城市
- 还有 你 去年 在 密西西比 进行 的 蓝调 民俗 研究 ..
- Nghiên cứu dân gian blues của bạn ở Mississippi vào mùa hè năm ngoái
✪ 2. sông Mississippi (thuộc nước Mỹ)
发源于美国中北部湖沼区,南注墨西哥湾,是世界上最大的河流之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密西西比
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 它 的 宽度 仅次于 密西西比河
- Nó chỉ đứng sau sông Mississippi về chiều rộng.
- 讲 抽象 的 事情 , 拿 具体 的 东西 打 比 , 就 容易 使人 明白
- Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
- 还有 你 去年 在 密西西比 进行 的 蓝调 民俗 研究 ..
- Nghiên cứu dân gian blues của bạn ở Mississippi vào mùa hè năm ngoái
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
比›
西›