Đọc nhanh: 密歇根州 (mật hiết căn châu). Ý nghĩa là: Michigan, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 你可以回密歇根州 Bạn có thể quay trở lại Michigan.
✪ 1. Michigan, tiểu bang Hoa Kỳ
Michigan, US state
- 你 可以 回 密歇根州
- Bạn có thể quay trở lại Michigan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密歇根州
- 你 可以 回 密歇根州
- Bạn có thể quay trở lại Michigan.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 我 在 密歇根州 曾 跟踪 他 到 了 他 的 办公室
- Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
州›
根›
歇›