Đọc nhanh: 密西根 (mật tây căn). Ý nghĩa là: Michigan, tiểu bang Hoa Kỳ (Tw).
✪ 1. Michigan, tiểu bang Hoa Kỳ (Tw)
Michigan, US state (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密西根
- 你 可以 回 密歇根州
- Bạn có thể quay trở lại Michigan.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 我 在 密歇根州 曾 跟踪 他 到 了 他 的 办公室
- Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.
- 这杆 梭镖 是 江西 根据地 时代 传下来 的
- Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
根›
西›