Đọc nhanh: 密纹唱片 (mật văn xướng phiến). Ý nghĩa là: Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa lp.
密纹唱片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa lp
密纹唱片是指一九四九年出现的每分钟转33.5转的唱片。密纹唱片的英文是Long Playing Record,所以人们经常称密纹唱片为LP。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密纹唱片
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 灌唱片
- thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 这片 森林 非常 茂密
- Cánh rừng này rất rậm rạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
密›
片›
纹›