Đọc nhanh: 激光唱片 (kích quang xướng phiến). Ý nghĩa là: Đĩa cd.
激光唱片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa cd
激光唱片简称“CD”,利用激光束扫描,通过光电转换,重现语言和音乐的唱片。分ddd和add、AAD三类。第一个字母代表录音方式,A是模拟录音,D是数字录音;第二个字母表示处理方式,A是模拟方式处理,D是数字方式处理。最后一个字母是压制方式,激光唱片都是数字格式,所以最后一个字母肯定是D。ddd指制作时输入的是数字信号,用数字技术录制,并以数字信号再现。add则表示输入的是模拟信号。而AAD主要出现在一些历史录音上,是模拟录音、使用模拟方式处理信号,最后灌录成的CD。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激光唱片
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 海面 上 有 一片 光亮
- Trên mặt biển có một vùng sáng.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 他 激动 地 唱起来
- Anh ấy kích động hét lên.
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
- 她 正在 进行 激光 美容 治疗 , 恢复 皮肤 光泽
- Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
唱›
激›
片›