Đọc nhanh: 环球唱片 (hoàn cầu xướng phiến). Ý nghĩa là: Hồ sơ chung.
环球唱片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ sơ chung
Universal Records
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环球唱片
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 灌唱片
- thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
- 环球旅行
- du lịch vòng quanh trái đất
- 环保 问题 是 全球 焦点
- Vấn đề môi trường là tâm điểm toàn cầu.
- 全球 大气 环流
- trái đất chuyển động tuần hoàn
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 2007 年 2008 年 环球 金融危机
- Khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 2007-2008.
- 我 的 梦想 是 环球旅行
- Ước mơ của tôi là du lịch vòng quanh thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
片›
环›
球›