Đọc nhanh: 富寿省 (phú thọ tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh phú thọ.
✪ 1. Tỉnh phú thọ
富寿省(越南语:Tỉnh Phú Thọ/省富寿)是越南的一个省,位于越南东北部,与安沛省、宣光省、永福省、河西省、和平省、山罗省等省份相邻。1996年从原永富省分拆开来。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富寿省
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 陕西省 有 丰富 的 历史 文化
- Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
寿›
省›